dicionário tcheco - vietnamita

český jazyk - Tiếng Việt

skříňka em vietnamita:

1. khóa khóa


Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.

2. tủ chén tủ chén



Vietnamita palavra "skříňka"(tủ chén) ocorre em conjuntos:

Nábytek vietnamsky