dicionário árabe - vietnamita

العربية - Tiếng Việt

قطن em vietnamita:

1. vải bông vải bông



Vietnamita palavra "قطن"(vải bông) ocorre em conjuntos:

Các loại vải trong tiếng Ả Rập
الأقمشة في الفيتنامية

2. bông


Bông hoa này thay cho hoa hồng.
Sở thích của tôi là chụp ảnh những bông hoa dại.
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Những bông hoa này có mùi thơm độc đáo.
Bông hoa chết vì thiếu nước.