dicionário árabe - vietnamita

العربية - Tiếng Việt

الرقص em vietnamita:

1. nhảy nhảy


Cố gắng nhảy cao hơn!
Tôi muốn học nhảy tăng gô.

Vietnamita palavra "الرقص"(nhảy) ocorre em conjuntos:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Ả...